Ý nghĩa của từ nghiệp vụ là gì:
nghiệp vụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ nghiệp vụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghiệp vụ mình

1

41 Thumbs up   12 Thumbs down

nghiệp vụ


kĩ năng, biện pháp thực hiện công việc chuyên môn của một nghề nghiệp vụ điều tra bồi dưỡng nghiệp vụ
Nguồn: tratu.soha.vn

2

9 Thumbs up   1 Thumbs down

nghiệp vụ


phương pháp, biện pháp, kĩ năng thực hiện công việc
Ẩn danh - 2016-02-15

3

10 Thumbs up   5 Thumbs down

nghiệp vụ


Nghề chuyên môn, công việc chuyên môn: Học thêm về nghiệp vụ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

5 Thumbs up   1 Thumbs down

nghiệp vụ


kĩ năng, biện pháp, phương pháp để thực hiện công việc
thehang - 2016-02-15

5

3 Thumbs up   0 Thumbs down

nghiệp vụ


Là cách thức chuẩn để thực hiện một công việc có tính chuyên môn của một ngành, một lĩnh vực.
Khánh An - 2018-03-25

6

4 Thumbs up   2 Thumbs down

nghiệp vụ


Các công việc văn phòng có thể chia ra hai nhóm theo góc độ tư duy là công việc nghiệp vụ và công việc chuyên môn.
- công việc có tính nghiệp vụ là những công việc có nội dung lặp lại, được quy định sẵn thủ tục thực hiện, ví dụ như: văn thư, theo dõi sổ sách, kế toán, thống kê, hành chính, tiền lương, ...
- công việc có tính chuyên môn là những công việc có nội dung mở rộng, xây dựng, tạo lập trên cơ sở các thủ tục có sẵn, ví dụ như thiết kế mẫu, xây dựng công nghệ, phân tích kết quả, ngăn ngừa rủi ro,...
- công việc nghiệp vụ phải làm đúng quy định, còn công việc chuyên môn thì phải có sáng tạo, mở rộng
Huỳnh Lê Quốc - 2017-10-30

7

10 Thumbs up   11 Thumbs down

nghiệp vụ


Nghề chuyên môn, công việc chuyên môn. | : ''Học thêm về '''nghiệp vụ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

10 Thumbs up   11 Thumbs down

nghiệp vụ


Nghề chuyên môn, công việc chuyên môn: Học thêm về nghiệp vụ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệp vụ". Những từ có chứa "nghiệp vụ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
Nguồn: vdict.com





<< nghiệp dĩ phong hóa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa